6Đ1610 - GT môn Nội khoa

  • , 2024

6Đ1611 - GT môn Sản khoa

  • , 2025

6Đ1615 - GT môn Kỹ thuật nuôi và phòng trị bệnh cho heo

  • , 2025

6Đ1617 - GT môn Kỹ thuật nuôi và phòng trị bệnh cho gia cầm

  • , 2025

6Đ1618 - GT môn Gieo tinh nhân tạo vật nuôi / Cao đẳng Dịch Vụ Thú Y

  • , 2025

6Đ1619 - GT môn Dịch vụ chăm sóc thú cưng

  • , 2025

6Đ1620 - GT môn Ấp trứng gia cầm

  • , 2025

6M1624 - GT môn Độc chất học thú y

  • , 2024

6Đ1626 - GT môn Anh văn chuyên ngành thú y

  • , 2025

6M1601 - GT môn Giải phẫu và sinh lý vật nuôi

  • , 2025