6M1401 - GT môn Hoá học đại cương - Vô cơ (Lý thuyết)

  • , 2025

6M1401 - GT môn Hoá học đại cương - Vô cơ (Thực hành)

  • , 2025

6M1403 - GT môn Giải phẫu - Sinh lý

  • , 2025

6M1404 - GT môn Hoá hữu cơ (Thực hành)

  • , 2025

6M1405 - GT môn Hóa phân tích (lý thuyết)

  • , 2025

6M1407 - GT môn Tiếng Anh chuyên ngành

  • , 2025

6M1412 - GT môn Pháp chế dược

  • , 2025

6M1421 - GT môn Quản lý tồn trữ

  • , 2025

6Đ1427 - Sổ tay thực tập tốt nghiệp

  • , 2025

6M1406 - GT môn Hoá sinh (thực hành)

  • , 2025