5Đ0818 - GT môn Kỹ thuật nuôi và phòng trị bệnh trâu, bò

  • , 2025
  • tr.

5Đ0819 - GT môn Kỹ thuật nuôi và phòng trị bệnh gia cầm

  • , 2025
  • tr.

5Đ0826 - Kỹ thuật nuôi và phòng trị bệnh chó, mèo

  • 2025

5Đ0822 - Kỹ thuật nuôi và phòng trị bệnh gia cầm

  • 2025
  • tr.

5M0812 - GT môn Dinh dưỡng và thức ăn trong chăn nuôi

  • , 2025
  • tr.

5M0813 - GT môn Vệ sinh chăn nuôi thú y

  • , 2025
  • tr.

5Đ0815 - GT môn Gieo tinh nhân tạo vật nuôi

  • , 2025
  • tr.

5M0816 - GT môn Luật chăn nuôi và thú y

  • , 2025
  • tr.

5Đ0820 - GT môn Kỹ thuật nuôi và phòng trị bệnh trâu, bò

  • , 2025
  • tr.

5Đ0817 - GT môn Kỹ thuật nuôi và phòng trị bệnh cho heo

  • , 2025
  • tr.